Có những mã số bí mật trong chính chiếc điện thoại đang sử dụng mà bạn chẳng hề hay biết. Nokia
Nokia
là nhà sản xuất điện thoại lớn nhất hành tinh và chắc hẳn ai trong
chúng ta cũng từng chạm mặt những chiếc di động thương hiệu Phần Lan
này. Không chỉ đẹp, bền và rất vừa túi tiền mà ẩn chứa phía trong mỗi
chú dế còn nhiều điều bí mật thú vị khác nữa.
*#7780#:
Khôi phục lại những cài đặt gốc ban đầu như khi máy mới được xuất xưởng
(cũng có thể truy cập chức năng này thông qua menu Setting > Restore
factory settings), đòi hỏi phải nhập mã số của máy.
*#3283#: Xác nhận ngày tháng điện thoại được sản xuất.
*#746025625#:
Kiểm tra thẻ SIM của máy có hỗ trợ clock-stop hay không. Đây là tính
năng cho phép di động chuyển sang chế độ chờ cần thiết để tiết kiệm pin
(chỉ có trên một số dòng máy của Nokia).
*#67705646#:
Xóa logo sẵn có của nhà cung cấp dịch vụ SIM trên màn hình của máy
(theo mặc định). Lưu ý, chức năng này chỉ hoạt động đối với các máy
Nokia màn hình đen trắng. Đối với dòng điện thoại có màn hình màu, xóa
logo bằng cách truy cập Settings > Display settings > Operator
logo > Off.
*#73#: Reset điểm số chơi game và đồng hồ của điện thoại.
*#0000#:
Hiển thị phiên bản phần mềm (firmware) cài đặt trong máy. Bao gồm 3
dòng: Phiên bản (version), ngày sản xuất và tên của phần mềm (ví dụ:
NHL-6 đối với máy Nokia 6900).
*#06#: Hiển thị số IMEI của chú dế. Đây là mã chuẩn của mạng GSM nên có thể dùng cho các loại máy của hãng khác.
*#92702689# : Xem thông tin bảo hành của máy. Bao gồm:
- Serial Number: số IMEI của máy.
- Made: ngày máy được xuất xưởng.
- Purchasing date: ngày mua máy.
- Repaired: ngày sửa máy lần cuối cùng.
- Transfer User Data: chuyển các thông tin của điện thoại sang máy tính trước khi sửa chữa hoặc nạp lại phần mềm.
*#7760#: Hiển thị số serial của sản phẩm (Product Serial Number).
*#bta0# (hoặc #282#): Hiển thị địa chỉ Bluetooth.
*#2640#: Hiển thị mã số bảo mật của điện thoại.
*#7328748263373738#: Reset các mã bảo mật về số mặc định.
*#43#: Xác định tình trạng cuộc gọi chờ.
*#2820#: Xác định thông tin Bluetooth.
*#7370#: Format bộ nhớ trong.
*#delset#: Xóa các thiết lập GPRS và E-mail.
#pw+1234567890+1#: Hiển thị tình trạng khóa máy.
#pw+1234567890+4#: Hiển thị khóa SIM.
Apple iPhone
Với
chiếc điện thoại iPhone 2G, Apple đã làm thay đổi bộ mặt của thế giới
smartphone vốn đang đi vào bế tắc thời điểm đó (năm 2007). Tới nay,
phiên bản iPhone 4 vẫn đang hết sức thành công và dân tình đang háo hức
chào đón iPhone 5. Hôm nay, chúng ta hãy cùng khám phá những lệnh mã ẩn
trong iPhone (có thể cần ấn Call sau khi bấm các mã lệnh).
*3001#12345#*: Nhập Field Mode.
*#06#: Hiển thị số IMEI của máy.
*777#: Cho biết số dư tài khoản trả trước của iPhone.
*225#: Hiển thị số dư tài khoản trả sau (Bill Balance).
*646#: Kiểm tra chi tiết phút đã gọi ở gói cước trả sau.
*#21#: Hiển thị các thiết lập đối với cuộc gọi chuyển tiếp. Xác định các cài đặt cho chuyển tiếp cuộc gọi.
*#43#: Kiểm tra tình trạng cuộc gọi chờ có được kích hoạt hay không.
*#61#: Kiểm tra các cuộc gọi chưa được trả lời.
*#62#: Kiểm tra số để chuyển tiếp cuộc gọi nếu không có dịch vụ nào sẵn có.
*#67#: Kiểm tra cuộc gọi chuyển tiếp nếu máy bận.
*#33#: Kiểm tra tính năng bỏ qua cuộc gọi có được kích hoạt hay không.
Thay đổi mã PIN1: **04* mã PIN cũ * mã PIN mới * mã PIN mới #
Thay đổi mã PIN2: **042* mã PIN cũ * mã PIN mới * mã PIN mới #
*#746025625#: Kiểm tra chế độ SIM clock, giúp tiết kiệm năng lượng của điện thoại.
*3370#: Bật chế độ EFR, giúp tăng cường chất lượng âm thanh nhưng sẽ tốn pin hơn.
#3370#: Tắt chế độ EFR.
*31#: Cho phép chuyển tiếp số điện thoại.
#31#: Không chuyển tiếp số điện thoại.
*#5005*86#: Hiển thị những thiết lập trong hộp thư mailbox hiện tại.
*135#: Hiển thị số điện thoại đang sử dụng trên máy.
*#5005*7672#: Kiểm tra tính năng gửi SMS với tổng đài.